Khi nói về cảm nhận của bản thân, chúng ta thường dùng Feel. Nhưng trong tiếng Anh, Feel không đơn thuần được dùng để diễn tả ý nghĩa “cảm thấy thế nào” mà còn nhiều cách sử dụng khác.
Trong bài này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của Feel là gì, cách dùng cấu trúc Feel đồng thời giải đáp thắc mắc Feel đi với giới từ gì nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Feel /fiːl/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh.
Khi là động từ
Feel (v) có nghĩa là cảm thấy, trải nghiệm, trải qua một cảm giác về thể chất hay cảm xúc nào đó.
Ví dụ:
Feel (v): còn được dùng với nghĩa tương tự như Touch (chạm vào để tìm kiếm hay khám phá cái gì đó).
Ví dụ:
Khi là danh từ
Feel (n): Cảm giác điều gì đó đem lại
Ví dụ: My kid loves the feel of sunlight against his face in the morning. (Con tôi rất thích cảm giác ánh nắng chiếu lên mặt vào buổi sáng.)
Feel (n): Hành động chạm hay cảm nhận thứ gì đó
Ví dụ: Can I have a feel of the fabric material? (Tôi có thể sờ thử vào chất liệu vải không?)
Feel (n): Tính chất, đặc điểm của một địa điểm hay một tình huống
Ví dụ: My team prefers the second design. It’s got a vibrant feel to it. (Nhóm của tôi thích thiết kế thứ hai hơn. Nó tạo cảm giác sống động.)
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết cách dùng của các cấu trúc với Feel đồng thời trả lời câu hỏi Feel đi với giới từ gì nhé.
Cấu trúc Feel like Ving được dùng để diễn tả ý “muốn làm gì trong một tình huống cụ thể nào đó”.
Ví dụ:
Cấu trúc này cũng có thể dùng để diễn tả cảm giác muốn làm gì đó nhưng bạn không làm.
Ví dụ:
Feel like/as if/as though + mệnh đề được dùng để diễn tả ý nghĩa “cảm giác như thể, cảm thấy có vẻ như …”.
Ví dụ:
Cấu trúc Feel that + mệnh đề được dùng khi muốn diễn đạt ý kiến cụ thể hoặc thái độ với một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
Bên cạnh các cấu trúc trên, Feel có thể đi cùng với danh từ và tính từ để diễn tả các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Cấu trúc Feel + adj (tính từ): cảm thấy như thế nào, có cảm xúc nào đó
Ví dụ:
Cấu trúc Feel + noun (danh từ): cảm thấy cái gì đó, cảm nhận được cái gì đó
Ví dụ:
Sau khi phân tích các cấu trúc Feel ở phần trên, các bạn có thể tự trả lời được câu hỏi sau Feel là gì? Sau Feel có thể là 1 tính từ, 1 danh từ, 1 danh động từ (V-ing) hoặc mệnh đề.
Bên cạnh đó, nhiều bạn vẫn thắc mắc Feel đi với giới từ, thì ngay sau đây, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn.
Feel for sb: Cảm thông, hiểu cho cảm giác của ai đó
Ví dụ: Her husband died because of an accident. I really feel for her. (Chồng cô ấy mất vì tai nạn. Tôi thực sự cảm thông cho cô ấy.)
Feel about: Cảm nhận về cái gì đó.
Ví dụ: What do you feel about the apartment? (Cậu thấy căn hộ này như thế nào?)
Như vậy, để trả lời cho câu hỏi Feel đi với giới từ gì thì đáp án là: Feel đi với for và about các bạn nhé!
Lưu ý khi dùng Feel trong Tiếng Anh
Vì Feel có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau nên khi sử dụng cấu trúc Feel, các bạn cần lưu ý những điều sau:
Trong ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc Feel có nghĩa khác nhau dù cách dùng có thể tương tự nhau. Do đó, bạn cần để ý kỹ cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh để tránh hiểu sai nghĩa của câu. Ví dụ như trong 2 trường hợp dưới đây:
Khi đi với chủ ngữ là người thì Feel có nghĩa là cảm giác, cảm thấy như thế nào; khi đi cùng chủ ngữ chỉ vật thì Feel nghĩa là “mang lại cảm giác như thế nào”.
Động từ Feel bắt buộc phải được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu để đảm bảo tính chính xác của ngữ pháp.
Ngoài các cấu trúc thông dụng kể trên, các bạn cùng học thêm các cụm từ hay với Feel để bổ sung vốn từ nhé.
Ví dụ: My teacher just turned 32 yesterday and she told me that she felt her age. (Giáo viên của tớ mới đón sinh nhật 32 tuổi hôm qua và cổ bảo mình là cô nhận ra cô không còn trẻ nữa.)
Ví dụ: John will come back alive. I feel it in my bones. (John vẫn sống và sẽ trở về. Trực giác mách bảo tôi như vậy.)
Ví dụ: I bought the snacks for us so grab some if you want. (Tớ mua đồ ăn vặt cho chúng ta nên cứ tự nhiên lấy một ít nếu cậu thích)
Ví dụ: The economy’s melted down and countless young entrepreneurs are feeling the pain. (Nền kinh tế đang chững lại và vô số các nhà doanh nghiệp trẻ đang phải chịu hậu quả.)
Ví dụ: My roommate is currently unemployed so she really feels the pinch. (Bạn cùng phòng của tớ đang không có việc làm nên cô ấy cảm thấy không còn được dư dả như trước.)
Phần cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bài tập thực hành. Hãy cùng chúng mình hoàn thành bài tập ngắn dưới đây để củng cố kiến thức đã học phía trên nhé!
Bài tập: Điền cấu trúc Feel phù hợp vào chỗ trống
1. Andrew feels ____ having a cold beer.
2. Since they dated, Mai feels ____ she is always in heaven.
3. How do you feel ____ inviting your ex-boyfriends to your wedding?
4. I feel ____ taking a 1 hour nap before going to school.
5. Karissa feels ____ she is going to get a severe stomachache.
6. Michael feels ____ watching his childhood’s favorite movie.
7. I really felt ____ him when her parents died and left him alone.
Đáp án:
1. like
2. like/as though/as if
3. about
4. like
5. like/as though/as if
6. like
7. for
Trên đây IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết Feel là gì, Feel đi với giới từ gì và phân tích cách dùng các cấu trúc Feel trong tiếng Anh. Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để hiểu rõ và sử dụng Feel một cách chính xác.
Đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để cập nhật các bài học về Grammar hữu ích khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ